a. MD5
MD5 là một hàm băm được sử dụng rộng rãi, kết quả mã hóa thường là một xâu ký tự có độ dài 32 bit gồm các chữ số từ “0-9” và các chữ cái từ “a-f”. Ví dụ: 21232F297A57A5A743894A0E4A801FC3
.
Đặc điểm nổi bật của MD5:
- Tính nhất quán: Một dữ liệu gốc sẽ luôn tạo ra cùng một giá trị MD5.
- Tính va chạm: Có thể tồn tại nhiều dữ liệu khác nhau tạo ra cùng một giá trị MD5.
- Không thể đảo ngược: Không thể xác định dữ liệu gốc chỉ từ giá trị MD5.
b. SHA1
SHA1 cũng là một hàm băm với kết quả là một xâu ký tự có độ dài 40 bit. Ví dụ: d033e22ae348aeb5660fc2140aec35850c4da997
.
c. HMAC
HMAC (Hash-based Message Authentication Code) là một thuật toán dùng để xác thực thông điệp bằng cách thêm khóa bí mật vào quá trình mã hóa. Ví dụ: 5b696ae7da9442ead7adc24d03cedb65
.
d. NTLM
NTLM là một loại mã hóa mật khẩu của hệ điều hành Windows, đặc biệt phổ biến trong các phiên bản cũ của Windows NT. Ví dụ: 209c6174da490caeb422f3fa5a7ae634
.
2. Các thuật toán mã j88vip1 hóa cơ sở (Base)
a. Base64
Base64 chuyển đổi dữ liệu nhị phân thành văn bản có thể đọc được bằng cách sử dụng bảng mã gồm 64 ký tự. Kết quả thường có hai dấu “=” ở cuối nếu dữ liệu gốc không chia hết. Ví dụ: YWRtaW4tcm9vdA==
.
b. Base58
Base58 là một phương pháp mã hóa được sử dụng chủ yếu trong Bitcoin. Nó loại bỏ các ký tự dễ gây nhầm lẫn như “0”, “O”, “I”, “l”, “+”, và “/”. Ví dụ: 6tmHCZvhgfNjQu
.
c. Base32
Base32 sử dụng bảng mã gồm 32 ký tự (chữ cái in hoa A-Z và số 2-7). Đặc điểm nhận dạng là có nhiều dấu “=” ở cuối khi dữ liệu gốc dài hơn mười ký tự. Ví dụ: GEZDGNBVGY3TQOJQGE======
.
d. Base16
Base16, hay còn gọi là mã hex, biểu diễn dữ liệu dưới dạng các cặp số và chữ cái từ 0-F. Ví dụ: 61646D696E
.
e. Base85
Base85 sử dụng bảng mã gồm 85 ký j88 tặng 50k tự, tạo ra kết quả ngắn hơn so với Base64 nhưng chứa nhiều ký tự kỳ lạ. Ví dụ: @:X4hDWe0rkE(G[OdP4CT]N#
.
f. Base100
Base100 sử dụng các biểu tượng emoji để biểu diễn dữ liệu. Ví dụ: `